“Banh chành” (hoặc “banh chành bành”) mô tả trạng thái mở toang, phô trương, hoặc trải rộng ra một cách không kiểm soát, thường mang tính phóng đại. Nó có thể dùng cho vật thể (như cửa, miệng) hoặc hành vi (khoe khoang, phô trương). Ngữ cảnh sử dụng: Thường xuất hiện khi nói về hành động thiếu kín đáo, phô trương quá mức, hoặc mô tả vật thể mở rộng ra. Ví dụ:
- “Cửa mở banh chành, muỗi vô đầy nhà!” (Cửa mở toang hoác, muỗi vô đầy nhà!).
- “Nó kể chuyện banh chành, ai cũng biết nó xạo.” (Nó kể chuyện khoe khoang, ai cũng biết nó nói dối).
Ghi chú: Từ này có thể mang tính châm biếm khi nói về hành vi khoe mẽ, hoặc chỉ đơn giản là mô tả vật lý một cách sinh động.
Bình luận