Quải chè đậu

  • “Quải”: Từ này có gốc Hán là “蒯” (kuǎi), ban đầu dùng để chỉ một loại cỏ dùng để bện, đan lát. Trong phương ngữ Nam Bộ, “quải” (hay còn gọi là “giỏ quải”, “quải cói”) chỉ loại giỏ đan bằng cói hoặc lác, có quai để xách hoặc đeo vai. Nó là hình ảnh rất quen thuộc của những bà, những mẹ ngày xưa đi chợ. Hành động mang cái giỏ này trên tay được gọi là “quải giỏ đi chợ”. Dần dần, “quải” được mở rộng nghĩa thành động từ, mang ý nghĩa là mang, xách, hoặc gánh một vật gì đó trên vai hoặc bên hông, thường là những vật có thể treo lủng lẳng. Ví dụ: “Quải cái giỏ đi cho lẹ!”, “Nó quải trên vai một nải chuối”.
  • “Chè đậu”: Đây là món chè nấu từ các loại đậu (đậu đen, đậu xanh, đậu đỏ…).
  • Kết hợp “Quải chè đậu”: Cụm từ này không có nghĩa đen là “xách món chè đậu”. Thay vào đó, nó là một thành ngữ, một câu nói ví von mang tính mỉa mai, châm biếm. Nó được dùng để chỉ hành động làm một việc gì đó lòng vòng, không cần thiết, rườm rà, bày vẽ một cách vô ích. Nguồn gốc của câu nói này có thể xuất phát từ hình ảnh một người nào đó nấu một món chè đơn giản mà lại phải “quải” (mang vác) đi khắp nơi một cách phức tạp, hoặc làm những động tác thừa thãi không cần thiết.

Ngữ cảnh sử dụng: Khi thấy ai đó làm một việc đơn giản trở nên phức tạp, người ta sẽ nói: “Làm chi mà quải chè đậu dữ vậy cha!”, ý muốn nói “Sao mà bày vẽ, rườm rà thế!”.

Bình luận