Tầy quầy

Từ “tầy quầy” (hoặc đôi khi là “tầy huầy”) mô tả trạng thái lộn xộn, bừa bộn, hoặc làm việc một cách qua loa, không gọn gàng. Nó thường được dùng để chỉ sự hỗn loạn trong không gian, hành động, hoặc tình huống, đôi khi mang tính châm biếm nhẹ. Ngữ cảnh sử dụng: Thường xuất hiện khi nói về việc làm ẩu, không cẩn thận, hoặc khi mô tả một nơi bừa bộn. Ví dụ:

  • “Nhà mầy dọn tầy quầy dzậy, tìm cái gì nổi?” (Nhà mày dọn bừa bộn vậy, tìm cái gì nổi?).
  • “Nó làm tầy quầy, đồ đạc lung tung hết trọi!” (Nó làm qua loa, đồ đạc lung tung hết sạch!).

Ghi chú: Từ này gần giống với “lộn xộn” nhưng mang sắc thái dân dã, vui tươi hơn, thường dùng trong giao tiếp thân mật.

Bình luận